RĂNG SỨ THẨM MỸ - BỌC RĂNG SỨ CERCON




| Phục hình toàn sứ Cercon | Phục hình sườn kim loại bình thường | |
| Thẩm mỹ | Màu sắc, độ trong mới, phát huỳnh quang như răng thật. | Kim loại bị oxy hóa tạo đường viền màu đen ở cổ răng. |
| Tương hợp sinh học | Tương hợp sinh học tuyệt hảo, chưa có bất kì trường hợp dị ứng nào. | Tương hợp sinh học kém, gây kích ứng và tụt nướu, kim loại bị nước bọt ăn mòn. |
| Sự thoải mái | Răng không nhạy cảm với đồ uống, thức ăn nóng, lạnh. | Nhiều kim loại khác nhau trong miệng có thể gây kích thích, nhạy cảm với đồ uống và thức ăn nóng, lạnh. |
| Độ bền | Bền, khả năng chịu lực nhai rất lớn, đề kháng tốt với sự nứt gãy | Sứ trở nên dòn theo thời gian, sứ có thể bị rạn nứt, rơi ra khỏi kim loại. |
| Chất lượng | Công nghệ sản xuất tự động CAD/CAM của Đức đảm bảo độ chính xác cao và chất lượng hoàn hảo. | Mão kim loại đúc bằng tay có độ chính xác kém và không khít sát. |
| STT | Dịchvụ | Phân loại | Chi phí (VNĐ) | Ghichú |
| 1 | Cạo vôi và đánh bóng | Người lớn | 150.000 - 250.000 | Điều trị bởi BS CKI Răng Hàm Mặt |
| Trẻ em | 100.000 - 150.000 | Điều trị bởi BS CKI Răng Hàm Mặt | ||
| 2 | Nhổ răng | Tiểu phẫu | 800.000 - 1.500.000 | Nhổ răng số 8 (răng khôn) mọc lệch |
| Người lớn | 200.000 - 500.000 | Điều trị bởi BS CKI Răng Hàm Mặt | ||
| Trẻ em | 50.000 - 150.000 | Điều trị bởi BS CKI Răng Hàm Mặt | ||
| 3 | Nội nha | 300.000 - 800.000 | Điềutrịtủy,… | |
| 4 | Trám răng thẩm mỹ | Người lớn | 150.000 - 250.000 | Điều trị bởi BS CKI Răng Hàm Mặt |
| Trẻ em | 100.000 - 150.000 | Điều trị bởi BS CKI Răng Hàm Mặt | ||
| 5 | Tẩy trắng răng | Tại Nha khoa | 1.800.000 - 2.000.000 | Tẩy trắng răng bằng đèn led 1 lần duy nhất |
| Tại nhà | 1.200.000 - 1.500.000 | Ngậm máng + thuốc tẩy trắng tại nhà | ||
| 6 | Răng tháo lắp | Răng nhựa VN | 400.000 / răng | Răng nhựa sản xuất tại VN |
| Răng nhựa ngoại | 500.000 / răng | Răng nhựa sản xuất tại nước ngoài | ||
| Răng sứ | 600.000 / răng | Răng sứ 100% | ||
| 7 | Phục hình sứ | Răng sứ Mỹ | 1.000.000 / răng | Răng có sườn kim loại (Cr – CO) |
| Răngsứ Titan | 2.000.000 / răng | Răng sứ sườn kim loại Titan (kimloạiquý) | ||
| Răng Zirconia | 4.000.000 / răng | Răng toàn sứ zirconia sản xuất từ các nước Đài Loan, HQ, Úc,.. | ||
| Răng Cercon | 7.000.000 / răng | Răng toàn sứ Cercon do hãng Densply độc quyền tại Đức | ||
| 8 | Chỉnh hình răng | 25.000.000 - 75.000.000 | Chi phí tùy thuộc vào độ lệch của răng. Điều trị bởi BS CKI Răng Hàm Mặt | |
| 9 | Cấy ghép Implant | 800 - 1500 USD | Điều trị bởi BS CKI Răng Hàm Mặt. Trưởng khoa Răng Hàm Mặt, BV Gò Vấp | |